WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CÁI KHOAN
🌟
CÁI KHOAN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
드릴 (drill)
Danh từ
1
나무나 금속에 구멍을 뚫는 도구.
1
CÁI KHOAN
: Dụng cụ đục lỗ trên kim loại hoặc gỗ.